Có 2 kết quả:

幽閉恐懼症 yōu bì kǒng jù zhèng ㄧㄡ ㄅㄧˋ ㄎㄨㄥˇ ㄐㄩˋ ㄓㄥˋ幽闭恐惧症 yōu bì kǒng jù zhèng ㄧㄡ ㄅㄧˋ ㄎㄨㄥˇ ㄐㄩˋ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

claustrophobia

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

claustrophobia

Bình luận 0