Có 2 kết quả:
幽閉恐懼症 yōu bì kǒng jù zhèng ㄧㄡ ㄅㄧˋ ㄎㄨㄥˇ ㄐㄩˋ ㄓㄥˋ • 幽闭恐惧症 yōu bì kǒng jù zhèng ㄧㄡ ㄅㄧˋ ㄎㄨㄥˇ ㄐㄩˋ ㄓㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
claustrophobia
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
claustrophobia
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0